Có 2 kết quả:

扰动 rǎo dòng ㄖㄠˇ ㄉㄨㄥˋ擾動 rǎo dòng ㄖㄠˇ ㄉㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to disturb
(2) to stir up
(3) disturbance
(4) agitation
(5) turmoil

Từ điển Trung-Anh

(1) to disturb
(2) to stir up
(3) disturbance
(4) agitation
(5) turmoil