Có 2 kết quả:
扰动 rǎo dòng ㄖㄠˇ ㄉㄨㄥˋ • 擾動 rǎo dòng ㄖㄠˇ ㄉㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to disturb
(2) to stir up
(3) disturbance
(4) agitation
(5) turmoil
(2) to stir up
(3) disturbance
(4) agitation
(5) turmoil
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to disturb
(2) to stir up
(3) disturbance
(4) agitation
(5) turmoil
(2) to stir up
(3) disturbance
(4) agitation
(5) turmoil
Bình luận 0